Các bước cài đặt Redis trên CentOS 7 làm cache server

Hướng dẫn chi tiết các bước cài đặt Redis trên CentOS 7 làm cache server giúp tăng tốc độ tải trang web.

Redis (REmote DIctionary Server) là một mã nguồn mở được dùng để lưu trữ dữ liệu có cấu trúc, có thể sử dụng như một database, bộ nhớ cache hay một message broker.

Các bước cài đặt Redis trên CentOS 7 làm cache server

Yêu cầu:

  • VPS/Server sử dụng CentOS7
  • Đã cài đặt PHP-FPM bao gồm cả php-devel
  • Ram từ 2GB trở lên và có cấu hình Swap

Hướng dẫn cài đặt Redis trên CentOS 7

Bước 1: Cài đặt EPEL

Redis không có sẵn trong kho yum mặc định vì vậy bạn cần bật kho lưu trữ EPEL yum trên máy chủ của mình trước khi cài đặt redis. Để kích hoạt EPEL các bạn sử dụng lệnh sau:

yum install epel-release

Bước 2: Cài đặt Redis

Bây giờ, Bạn có thể sử dụng trình quản lý gói yum để cài đặt máy chủ Redis trên VPS. Thực thi lệnh để cài đặt Redis trên hệ thống của bạn:

yum install -y redis

Sau khi cài đặt thành công, khởi động lại dịch vụ Redis và cho phép tự động khởi động khi khởi động lại hệ thống.

systemctl enable redis
systemctl start redis

Bước 3: Cài đặt igbinary

Igbinary là sự thay thế cho bộ nối tiếp php tiêu chuẩn. Igbinary lưu trữ các cấu trúc dữ liệu php ở dạng nhị phân giúp tiết kiệm bộ nhớ cache cũng như tăng tốc độ load. Để biết thêm về Igbinary các bạn có thể xem thêm tại đây.

  • Cài đặt cho Igbinary PHP 5.6
cd /opt
wget https://pecl.php.net/get/igbinary-2.0.8.tgz
tar -xvf igbinary-2.0.8.tgz
cd igbinary-2.0.8
/usr/bin/phpize && ./configure --with-php-config=/usr/bin/php-config
make && make install
  • Cài đặt cho Igbinary PHP 7
cd /opt
wget https://pecl.php.net/get/igbinary-3.1.2.tgz
tar -xvf igbinary-3.1.2.tgz
cd igbinary-3.1.2
/usr/bin/phpize && ./configure --with-php-config=/usr/bin/php-config
make && make install

Lưu ý: Nếu gặp thông báo lỗi như dưới đây nghĩa là các bạn chưa cài đặt php-devel

Can't find PHP headers in /usr/include/php
The php-devel package is required for use of this command.

Để cài php-devel các bạn có thể chạy lệnh sau

yum -y install php-devel

Bước 4: Cài đặt Redis PHP extension

Tiếp theo các bạn cần cài đặt Redis PHP extension

  • Cài đặt cho Redis PHP extension PHP 5.6
cd /opt
wget https://pecl.php.net/get/redis-4.3.0.tgz
tar -xvf redis-4.3.0.tgz
cd redis-4.3.0
/usr/bin/phpize && ./configure --enable-redis-igbinary --with-php-config=/usr/bin/php-config
make && make install
  • Cài đặt cho Redis PHP extension PHP 7
cd /opt
wget https://pecl.php.net/get/redis-5.2.1.tgz
tar -xvf redis-5.2.1.tgz
cd redis-5.2.1
/usr/bin/phpize && ./configure --enable-redis-igbinary --with-php-config=/usr/bin/php-config
make && make install

Bước 5: Cấu hình Load Redis Module

Để PHP có thể load được Igbinary và Redis PHP extension các bạn tạo file /etc/php.d/00-custom.ini với nội dung như sau:

extension=igbinary.so
extension=redis.so

Sau đó các bạn tiến hành restart lại php-fpm

service php-fpm restart

Để kiểm tra xem module đã được load hay chưa các bạn dùng lệnh sau

php -m | grep redis
php -m | grep igbinary
cài đặt Redis trên CentOS 7

Bước 6: Cấu hình Redis làm Máy chủ Cache

Các bạn mở file /etc/redis/redis.conf và xoá toàn bộ nội dung bên trong sau đó thay thế bằng nội dung sau

maxmemory 256mb
maxmemory-policy allkeys-lru
save ""

Cấu hình trên yêu cầu Redis xóa bất kỳ khóa nào bằng thuật toán LRU khi đạt tới bộ nhớ tối đa 256mb. Lưu tệp cấu hình và khởi động lại dịch vụ Redis:

systemctl restart redis

Bước 7: Kiểm tra kết nối với Redis Server

Để kiểm tra xem redis đã hoạt động hay chưa các bạn dùng lệnh sau

redis-cli ping

Nếu kết quả trả về là PONG nghĩa là redis đã hoạt động.

Screenshot_9

Chúc bạn cài đặt thành công!