Hướng dẫn cách sử dụng lệnh time trong Linux

Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng lệnh time trong Linux giúp bạn có insights giá trị về hiệu suất của servers, networks hoặc machine

Linux Time là command dùng để xác định thời gian thực hiện một hoạt động cụ thể. Nhờ command này, chúng ta có thể biết thời lượng chính xác của một quy trình trong bất kỳ hệ điều hành Linux nào. Ngoài ra, chúng ta có thể tìm hiểu về việc thực thi chúng trong bộ xử lý. Thông thường, Linux Time được sử dụng để đo hiệu suất của commands liên quan đến các dịch vụ được quản trị bởi network.

Hướng dẫn cách sử dụng lệnh time trong Linux

Cách sử dụng lệnh time trong Linux

Trước tiên, chúng ta phải kết nối với VPS bằng SSH. Nếu bạn gặp vấn đề, hãy xem lại hướng dẫn PuTTY của chúng tôi!

Sau đó, chúng ta có thể thực hiện command bên dưới để hiển thị thông tin command trong terminal.

man time

Cú pháp cơ bản của Linux Time command như sau:

time [-options] command

Cú pháp này giống nhau trên các hệ thống dựa trên Unix. Giải thích từng phần như sau:

  • time – chỉ ra công dụng của command
  • [-options] – cho phép chúng ta thêm công cụ sửa đổi vào command
  • command – là nơi chúng ta nhập những thứ muốn xem vào

Để xác minh thời gian chạy command, ví dụ, để xác minh nội dung của thư mục gốc, chúng ta thực hiện bằng cách nhập lệnh Linux này:

time ls -l /

Như chúng ta có thể thấy, cuối quá trình thực thi command, có ba kết quả:

  • Real – liên quan đến thời gian trôi qua giữa khi thực thi và hoàn thành command
  • User – là thời gian người dùng dành cho bộ xử lý
  • Sys – thời gian hệ thống (kernel) sử dụng để chạy command

Có một số tùy chọn sửa đổi hành vi của time command. Tùy chọn hữu ích là xuất kết quả sang file văn bản bằng tùy chọn -o. Tuy nhiên, trước tiên, chúng ta cần tạo file bằng command touch:

touch output.txt

Tiếp theo, chạy time command với tùy chọn -o.

time ls -l / -o output.txt

Sử dụng phương pháp này, chúng ta có thể cẩn thận kiểm tra là mất bao lâu để một command chạy.

Chúc bạn thành công!

Nguồn: hostinger